TWP-N1843SV (T)
Model: TWP-N1843SV (T)
Bảo Hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: Toshiba
Máy Lọc Nước Toshiba TWP-N1843SV (T) Giảm mùi và vị của Clo trong nước, lọc các chất gây ô nhiễm để tạo ra dòng nước sạch trong lành. Các lõi lọc giúp loại bỏ các chất dơ bẩn trong nước. Các chất này là nguyên nhân gây ra bệnh tật nếu uống trong thời gian dài.
CAM KẾT VÀ HỖ TRỢ:
Miễn phí giao hàng và lắp đặt
Đổi trả nhanh trong vòng 7 ngày
Phân phối ủy quyền, luôn hàng chính hãng
CHÍNH SÁCH CHỈ ÁP DỤNG TẠI NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LỌC NƯỚC PHƯƠNG NAM
Hình ảnh bên trong, có ngăn chứa đồ cất ly khá tiện lợi
Kích thước của máy
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Model | TWP-N1843SV |
Màu sắc | Nâu |
Nguồn điện | 110~240V/50~60Hz |
Tốc độ lọc nước | >0.13L/phút |
Dung tích bình chứa nước | 8 L |
Tổng lượng nước lọc trong 1 chu kỳ sử dụng (sau đó nên thay lõi lọc) | 3.600 L |
Công suất | 30W |
THÔNG TIN LÕI LỌC | |
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng | PAC (PP+Carbon) / 3600L / 12 Tháng |
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng | RO / 7200L / 24 Tháng |
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng | Post Active Carbon / 3600L / 12 Tháng |
ĐIỀU KIÊN NƯỚC SỬ DỤNG | |
Độ PH | 6.5~8.5 |
Nhiệt độ Môi trường | 4~38℃ (Tránh ánh nắng trực tiếp) |
Áp suất nước đầu vào | 0.1~0.4 Mpa |
Nhiệt độ nước đầu vào | 4-38℃ |
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤350ppm |
KHẢ NĂNG LỌC | |
Mùi và vị của nước | Có |
Tạp chất nhìn thấy được | Có |
Giảm lượng Clor | ≥90% |
Trực khuẩn đại tràng | ≥90% |
Kim loại nặng | Có |
THÔNG TIN ĐÓNG GÓI | |
Kích thước sản phẩm (cm) | 83.5 x 38.5 x 41 |
Màu sắc | Nâu |
Trọng lượng máy | 18.8KG |
Doanh Nghiệp Phương Nam: với dịch vụ bảo hành bảo trì, luôn theo dõi vệ sinh, thay lõi lọc nước định kỳ cho quý khách hàng !
Model | TWP-N1843SV |
Màu sắc | Nâu |
Nguồn điện | 110~240V/50~60Hz |
Tốc độ lọc nước | >0.13L/phút |
Dung tích bình chứa nước | 8 L |
Tổng lượng nước lọc trong 1 chu kỳ sử dụng (sau đó nên thay lõi lọc) |
3.600 L |
Công suất | 30W |
THÔNG TIN LÕI LỌC | |
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng | PAC (PP+Carbon) / 3600L / 12 Tháng |
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng | RO / 7200L / 24 Tháng |
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng | Post Active Carbon / 3600L / 12 Tháng |
ĐIỀU KIÊN NƯỚC SỬ DỤNG | |
Độ PH | 6.5~8.5 |
Nhiệt độ Môi trường | 4~38℃ (Tránh ánh nắng trực tiếp) |
Áp suất nước đầu vào | 0.1~0.4 Mpa |
Nhiệt độ nước đầu vào | 4-38℃ |
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤350ppm |
KHẢ NĂNG LỌC | |
Mùi và vị của nước | Có |
Tạp chất nhìn thấy được | Có |
Giảm lượng Clor | ≥90% |
Trực khuẩn đại tràng | ≥90% |
Kim loại nặng | Có |
THÔNG TIN ĐÓNG GÓI | |
Kích thước sản phẩm (mm) | 405*380*900 |
Kích thước đóng gói (mm) | 467*487*1000 |
Trọng lượng máy | 18.8KG |
Thêm vào giỏ hàng thành công!
Xem giỏ hàng